Danh mục
Hãng xe
Năm
Thái Lan
Cao su chữ A cánh gà Mazda 6, 2005, B09-NS033
Gemany
Xích cam Ford Transit 2008-2012
Nhật Bản
Rô tuyn cân bằng sau Mazda 6, 2005 , SL-1635
Hàn Quốc
Tiết chế máy phát Hyundai Santafe Gold
Lá côn Daewoo Matiz ,25916
Hyundai
Khóa ngậm cốp sau Kia K3000 , 81230-B4410
Chắn bùn lòng dè Daewoo Lanos
Đầu láp ngoài Toyota Camry ,TOK-1-03526/ABS
Daewoo
Dây điện động cơ Chevrolet Captiva ,96884820
Đi ốt máy phátHyundai Santafe Gold
Đài loan Cao Cấp
Đèn hậu L Toyota Corolla 1992-1995 , 11-1801-41-6B
Hộp cầu chì Chevrolet Captiva 2007-2012, 95037413
Rô tuyn lái ngoài Toyota Camrry 2007
Mặt ca lăng Daewoo Lanos
Bi tăng cam Mitsubishi Pajero V93, PU159026RR1HY2
Bộ 4 Chắn bùn bánh Toyota Innova
Bi tỳ dây cam Mitsubishi Pajero V93 , PU305729ARR1DW1
Bi tỳ dây tổng trơn Mitsubishi Pajero V93 , PU106018FRR1D
Mitsubishi
Bi tăng tổng Mitsubishi Pajero V93 1993-1997, MD367192
Bi tỳ rãnh Mitssubisshi Pajero V93
Bơm trợ lực Daewoo Nubira 96451961
Bơm xăng (liền cụm) Mercedes -Benz MB100
2.000.000đ
Ca lăng mạ Hyundai Grand I10 2018 ,86350-B4800
Cụm bi may ơ trước Mitsubishi Pajero V93 , ZA/H0/50KWWH01N-Y-01