Danh mục
Hãng xe
Năm
Mitsubishi
Công tắc pha cos Mitsubishi Jolie 2000, MR526974
Đài loan Cao Cấp
Công tắc lên kính sau R Toyota Innova
Nissan
Cáp còi 2 dây Nissan Tiida , 25567-5X00A
Thái Lan
Cảm biến khí thải (oxy) Toyota Vios , 89465-52380
Ba đờ xốc trước Mazda BT50 ,MZ04158BA
Nhật Bản
Kim phun Toyota Camry Mỹ 2.4 2007-2012
Toyota
Khóa ngậm cửa Toyota Corolla 1988-1995
Khóa đề Toyota Corolla, Corona 1990-2001
Két nước, két giải nhiệt Mitsubishi Lancer 1999-2002
Lọc gió điều hòa Mitsubishi Attrage,Mitsubishi Mirage 2012-2018, 7850A002
Lọc gió động cơ Mitsubishi Attrage, Mitsubishi Mirage 2014, 1500A617
Lọc gió động cơ Mitsubishi Triton,Mitsubishi Pajero Sport MD1500A098
Mặt ca lăng Toyota Venza, TY0743401
Mazda
Hộp đen, Ecu, Bcu Ford Laser, Mazda 323, E6T52971H, E2T88579H1
Tổng phanh Toyota Corolla 1988 ,TYT-BMC26
Củ đề Mitsubishi Grandis M000T20672
Họng ga, cụm bướm ga Toyota Hiace, Innova 1TR, 2TR 2005-2012
Má Phanh sau Isuzu MU-X , PN28002
Má phanh trước Isuzu MU-X ,PN0822
Tăm bông giảm xóc trước Mazda 6 2000, GJ6A-34-111
Gioăng, ron mặt máy, Mặt quy lát Toyota Landcruiser 1HZ, HZJ, HDJ105, 11115-17010
Gioăng thân xe, Ron khung cửa Mazda 323
Dàn lạnh Daihatsu Terios
Giảm xóc trước Mazda 6 2.0 2005 , 341332/ 341333