Danh mục
Hãng xe
Năm
Đài loan Cao Cấp
Bạc biên , Balie Mazda 626 FS STD / 17C29A
Nhật Bản
Má phanh guốc ( Bố thắng ) sau Mazda 626, 2002
Cảm biến phanh ABS trước phải Mazda 626 2002 GE7C-43-70X
Đèn xi nhan Mazda 626 (1994) 18-3172-01-2B
Mazda
Cảm biến (sensor) khí nạp Mazda 626
RÔ TUYN LÁI NGOÀI MAZDA 626 1991-2003, FORD ESCAPE 2001-2011
RÔ TUYN LÁI TRONG MAZDA 626
RÔ TUYN LÁI NGOÀI MAZDA 626
VAN KHÔNG TẢI (VAN BÙ GA, VAN GALANGTI) MAZDA 626 2001 - 2003
GIOĂNG (RON) CÁNH CỬA MAZDA 626 1992 - 2000
Tiếp điểm đề Mazda 626, 1992-1997
ĐÈN XI NHAN MAZDA 626 2001- 2003
CHÂN MÁY BÊN PHỤ (LH), CHÂN TREO SỐ MAZDA 626 2001 -2003, GA2E39100A
CÂY LÁP NGOÀI MAZDA 626
LÒ XO GIẢM XÓC SAU MAZDA 626, 1995
Bơm dầu Mazda 626 1992-1997 FS01-14-100
LỌC DẦU, LỌC GIÓ MAZDA 626
BI TỲ MAZDA 626
GIẢM XÓC SAU MAZDA 626, 1994
Thái Lan
MÁ PHANH,BỐ THẮNG SAU ĐĨA MAZDA 626, 1999-2002
TAY MỞ TRONG MAZDA 626, 2002
MẶT CA LĂNG MAZDA 626
NẸP BA ĐỜ XỐC TRƯỚC MAZDA 626
DÂY CAO ÁP MAZDA 626, 1995