Danh mục
Hãng xe
Năm
Toyota
Dây phanh tay đoạn sau Toyota Land Cruiser 1998-2005, 46410-60711
Hàn Quốc
Cụm bi may ơ trước Chevrolet Captiva, IJ113019
Nhật Bản
Các đăng lái Toyota Camry 2001
Mazda
Phớt quả bí Ford Escape,FU01-19-241A
Thái Lan
Bát bèo RH Toyota Camry 2001 2.2,B05-TT014/ 48609-06070
Bát bèo LH Toyota Camry 2001, 2.2 ,B05-TT013/ 48603-06020
Cặp 2 giảm xóc sau (Phuộc sau) Isuzu Hilander,443198
Trung Quốc
Xi lanh bánh sau Isuzu Hilander,8-97230-425-0
Cao su ắc sắt đầu càng i,34-460
Khớp các đăng lái Toyota Highlander 2007-2015 ,45220-48171
Isuzu
Phớt may ơ trước to (56*66*8/10) Mitsubishi Lancer 2000, 97146733
Phớt may ơ trước nhỏ Mitsubishi Lancer 2000,90311-56011
Phớt láp Mitsubishi Lancer ,90311-85010
Giảm xóc trước Hyundai Starex,EX546504H050/ EX546604H050
Bàn ép Mitsubishi Zinger,MCB581
Chân máy trước Ssangyong Musso ,31930-05000
Chân máy hộp số Ssangyong Musso ,20911-05131
Giảm xóc trước Hyundai Starex 2013,.EX546504H050/ EX546604H050
Chụp bụi + cuppen Mitsubishi Lancer,MB699472
Rô tuyn lái Sam Sung 46580-B1000/ 46590-B1000
Ford
Chân máy trước Ford EScape 2.3 ,2 cầu,E181 39 050
Chân máy sau Ford Escape 2.3,E182 39 040
Bi tê Mitsubishi Zinger,FCR55-1-4/2E
Cục cao su cầu sau có tai Ford Focus , BP4K-28-200H/ B09-MD019