Danh mục
Hãng xe
Năm
Hàn Quốc
Tổng phanh Ssangyong Musso
Lốc điều hòa SSangyong Musso
SSangyong
Cụm tăng tổng Ssangyong Stavic
Bình nước phụ Ssangyong Korando 2005
Tay mở trong Ssangyong Musso
Bơm nước Ssangyong Rexton ,1622006801
Van hằng nhiệt Ssangyong Rexton 2007-2010, 6062030275
Chân máy trước Ssangyong Musso ,31930-05000
Chân máy hộp số Ssangyong Musso ,20911-05131
Thái Lan
Cao su tăm bông càng a dưới Mitsubishi Triton, Pajero Sport, Pajero, Ssangyong Korando, A16-MS004/ A16-MS003, 4055A008
Rô tuyn trụ đứng dưới Ssangyong Musso, Korando, PXCJD-001, P4450505001
Rô tuyn cân bằng, Rô tuyn thanh giằng Ssangyong Musso,Korando,Rexton
Mô bin Mercedes Benz MB100 ,1621580103
Bugi sấy Ssangyong Rexton
Lốc điều hòa Ssangyong Korando 591 BA025424
Cảm biến công tơ mét Mercedes-Benz MB140, MB100, Ssangyong Korando 8134005002
Tổng phanh Ssangyong Korando 2000 0BM0233
Giảm xóc sau Ssangyong Musso P4530105205
Toyota
Ty chống nắp Capo Ssangyong Korando 68950 26046
Lọc gió Ssangyong Korando P2319005322, PDA-009
Giảm xóc ( phải ) Ssang yong Korando P4530106220, PJD-107
Hộp điều khiển gài cầu Ssangyong Korando 38510-05031
Cao su càng A trên Ssangyong Korando
Càng cua gạt bi tê, bạc đạn Ssangyong Musso