Danh mục
Hãng xe
Năm
Nhật Bản
Má phanh Nissan 16 chỗ , D1253FRT
Bi may ơ trước Suzuki Vitara , DAC4168WHR4CS23
Càng A, Cánh gà Toyota Camry 2007-2013
Cao su cân bằng sau Toyota RAV4 2005-2012
Giảm xóc trước RH Toyota RAV4 , 339031
Càng I dưới Daihatsu Citivan, 8 Tạ
Cánh cửa sau Mazda 3
Cao su cân bằng trướcToyota RAV4 2005-2012,48815-42070/ 48815-42080
Cao su cân bằng, chữ D sau Honda CR-V, 2008-2015
Cao su càng A, Cánh gà Mazda 626, GA2A-34-46XE, GA2B-34-470A
Rô tuyn đứng trên Mitsubishi Pajero V31, V32, V33,V45, SBI-7721
Cây láp ngang Mitsubishi Lanser 1999-2002, 1.6, CK4A, 3148208-3152952
Cây láp bên phụ Ford Laser, Mazda 323
Bi may ơ Mitsubishi Triton 2009 , 2DUF050N-7
Cuppen tổng phanh Mazda 323 1993-1996
Rô tuyn lái ngoài Mitsubishi Triton 2009 ,SE-7841R
Cuppen tổng phanh Mazda 323 1997-2003, Ford Laser
Dây cua roa Ford Laser 1.8, 4PK920, 5PK1165
Dây cao áp, dây phin Mazda 323 1992-1996
Dây cua roa cam Ford Ranger, Everest 1997-2008