Danh mục
Hãng xe
Năm
Nhật Bản
Lô gô (Biểu tượng) Mazda 3
Đài loan Cao Cấp
Đèn hậu R Mazda CX5 2017, 11-6811-00-1
Đĩa phanh Mazda 323, 1995
Rô tuyn cân bằng sau Mazda 6, 2005 , SL-1635
Thái Lan
Cao su chữ A cánh gà Mazda 6, 2005, B09-NS033
Cao su chổi dọc sau Mazda 6, 2005 , B09-MD019
Ford
Cảm biến nhiệt độ nước Mazda 6 2004, XU3F12A648AA
Giảm xóc trước Mazda Premacy,333350/333351
Rô tuyn lái ngoài Mazda Premacy ,SE-1561
Mazda
Van không tải Ford Laser 1.8, Mazda 626, Mazda Premacy
Cùm phanh sau Mazda 626 1992-2002, 106-D0609
Tay mở ngoài trước trái Mazda 6 2003-2006
Van không tải, van bù ga, van galangti Mazda 323, Ford Laser
Ty chống, ty thụt cửa hậu, cốp sau Ford Focus, Mazda 3
Thước lái Mazda 323 1996-2003
Tay mở trong Mazda 626 1999-2003
Rô tuyn trụ đứng Ford Focus, Mazda 3
Rô tuyn trụ đứng, cánh gà, càng A Mazda 3, 2004-2012
Rô tuyn lái ngoài Mazda 323 1993-2000
Rô tuyn càng A, cánh gà Mazda 626, 555 SB-1392, G030-99-356
Dây máy phát 6PK952 Mazda 3, 2015 ,F51F-15-909
Trung Quốc
Gioăng mặt máy Mazda 626
Phớt cam Mazda - Ford, JE26-12-601A, 38x52x7
Dây tổng Mazda 6 ,2.0 ,2003-2008 , 6PK2255